Có 2 kết quả:
折断 chiết đoạn • 折斷 chiết đoạn
giản thể
Từ điển phổ thông
bẻ gãy, chặt gãy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bẻ gãy, chặt gãy
Từ điển trích dẫn
1. Bẻ gãy. ◎Như: “chiết đoạn thụ chi” 折斷樹枝 bẻ gãy cành cây.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bẻ gãy — Chia rẽ, chia lìa ra.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0