Có 2 kết quả:

折断 chiết đoạn折斷 chiết đoạn

1/2

chiết đoạn

giản thể

Từ điển phổ thông

bẻ gãy, chặt gãy

chiết đoạn

phồn thể

Từ điển phổ thông

bẻ gãy, chặt gãy

Từ điển trích dẫn

1. Bẻ gãy. ◎Như: “chiết đoạn thụ chi” 折斷樹枝 bẻ gãy cành cây.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bẻ gãy — Chia rẽ, chia lìa ra.